Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình chính sách nông nghiệp (Biểu ghi số 3800)

000 -LEADER
fixed length control field 01012nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003800
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091453.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130228s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Vân Đình
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình chính sách nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Phạm Vân Đình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chung về chính sách nông nghiệp và hoạch định chính sách nông nghiệp; Một số đặc điểm và quá trình phát triển chính sách nông nghiệp điển hình ở Việt Nam và trên thế giới; Phương pháp phân tích các chính sách nông nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016897 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016900 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.016898 2020-10-19 2018-03-15 Sách in 1 2020-10-02  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.016899 2019-09-13 2018-03-15 Sách in 1 2019-09-13 2019-10-13
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.016901 2020-10-16 2018-03-15 Sách in 1 2020-10-02  

Powered by Koha