000 -LEADER |
fixed length control field |
00901nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003803 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091454.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130228s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.3 |
Item number |
A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Hải Thuận |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình an toàn điện |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Hải Thuận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
116tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn giáo trình được biên soạn nhằm giúp những sinh viên ngành điện tiếp cận, học hỏi, áp dụng trong thực tế những vấn đề về an toàn trong thiết kê, sữa chữa, vận hành, sử dụng các thiết bị điện. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điện |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
An toàn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|