000 -LEADER |
fixed length control field |
00972nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003804 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093523.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130228s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.7 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Trung Quý |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng độc học môi trường |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Trung Quý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
120tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bài giảng nghiên cứu về các loại chất độc, sự xuất hiện và tồn lưu trong môi trường, cơ chế gây độc đối với con người và hệ sinh thái được đặc biệt chú ý và quan tâm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa chất độc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất độc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Độc học môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài giảng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|