Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình cơ học ứng dụng (Biểu ghi số 3805)

000 -LEADER
fixed length control field 01230nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003805
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091455.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130228s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 36000đ.
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.1
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Văn Vượt
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình cơ học ứng dụng
Remainder of title (Ngành Kỹ thuật điện)
Statement of responsibility, etc. Lương Văn Vượt, Lê Minh Lư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 204tr.
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo Tr.199
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình gồm 13 chương: Nội dung từ chương 1 đến chương 9 thuộc phần Cơ học lý thuyết do PGS.TS Lương Văn Vượt biên soạn. Từ chương 10 đến chương 13 nói về Sức bền vật liệu do TS. Lê Minh Lư biên soạn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ học
Form subdivision Giáo trình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sức bền vật liệu
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức bền vật liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Minh Lư
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
Subordinate unit Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007952 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007953 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007955 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007956 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.007954 2018-11-12 2018-03-15 Sách in 1 2018-10-30

Powered by Koha