Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài giảng về xử lý số liệu trong sinh học (Biểu ghi số 3807)

000 -LEADER
fixed length control field 01253nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003807
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221213144057.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130228s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 38000đ.
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 571
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Hiền
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng về xử lý số liệu trong sinh học
Remainder of title (Dùng cho các lớp Cao học khối kỹ thuật Nông nghiệp)
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 212tr.
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo Tr.211
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách gồm 7 chương: Phân tích phương sai một nhân tố, hai nhân tố và ba nhân tố. Mô hình tất định, ngẫu nhiên và hỗn hợp. Kiểm định một phân phối và bảng tương liên. Hồi quy và tương quan.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật nông nghiệp
Form subdivision Bài giảng
General subdivision Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học trong nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp thí nghiệm
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
Subordinate unit Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Bài giảng
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Full call number Total Checkouts Checked out Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007968 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007969 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007970 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007971 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007972 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2022-12-13 NL.044089 2022-12-13 2022-12-13 Bài giảng 571 V      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2022-12-13 NL.044090 2022-12-13 2022-12-13 Bài giảng 571 V      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2022-12-13 NL.044091 2022-12-13 2022-12-13 Bài giảng 571 V      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2022-12-13 NL.044092 2022-12-13 2022-12-13 Bài giảng 571 V      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2022-12-13 NL.044093 2023-01-10 2022-12-13 Bài giảng 571 V 1 2023-02-09 2023-01-10

Powered by Koha