Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình điện tử số ứng dụng (Biểu ghi số 3808)

000 -LEADER
fixed length control field 01162nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003808
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091455.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130228s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 21000đ.
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.381
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hoài Sơn
Relator term Chủ biên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình điện tử số ứng dụng
Remainder of title (Dùng cho sinh viên Kỹ thuật điện nông nghiệp)
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hoài Sơn (Chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ sở đại số Boole và ứng dụng các cổng logic cơ bản. Những vấn đề lý thuyết cơ bản của mạch tổ hợp, những vi mạch tổ hợp thường gặp và ứng dụng. Các phương pháp phân tích, thiết kế mạch dãy, các vi mạch dãy thương gặp và ứng dụng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Điện tử số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
Subordinate unit Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016875 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016876 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016877 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016878 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016879 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha