Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài tập di truyền số lượng và chọn giống vật nuôi (Biểu ghi số 3809)

000 -LEADER
fixed length control field 01101nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003809
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105902.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130228s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Vũ Bình
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập di truyền số lượng và chọn giống vật nuôi
Remainder of title Dùng cho hệ Đại học và Sau đại học
Statement of responsibility, etc. Đặng Vũ Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu gồm 3 phần chính: Phần đầu giới thiệu tóm lược các công thức sử dụng trong tính toán để giải các bài tập. Phần tiếp theo là các bài tập về di truyền số lượng và chọn giống vật nuôi. Phần chủ yếu cuối cùng là lời giải các bài tập.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Di truyền
General subdivision Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyến số lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chọn giống vật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập di truyền
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.017075 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.017077 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.017078 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.017079 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.017080 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.017081 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.017082 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.017083 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 1 NL.017074 2018-10-30 2018-10-19 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.017076 2018-10-29 2018-10-16 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha