Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình thực tập vi sinh vật (Biểu ghi số 3810)

000 -LEADER
fixed length control field 00940nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003810
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091456.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130228s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 12000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 579
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Thành
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thực tập vi sinh vật
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 82tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trang thiết bị cần thiết nghiên cứu vi sinh vật và quan sát hình thái sự vật. Thực hành thực tập vi sinh vật: Phương pháp nhuộm, đo, đếm tế bào VSV, quan sát hình thái, cơ quan sinh sản, môi trường nuôi cấy VSV...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017217 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017218 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017214 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017215 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017216 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha