Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình phương pháp nghiên cứu dịch tễ học thú y (Biểu ghi số 3812)

000 -LEADER
fixed length control field 01230nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003812
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091456.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130228s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 52
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Như Thanh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình phương pháp nghiên cứu dịch tễ học thú y
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Như Thanh,...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247cm.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu là những nội dung liên quan đến dịch tễ học dành cho ngành thú y. Gồm 15 chương như: Phương pháp nghiên cứu dịch tễ học; Dịch tễ học phân tích; Nguyên lý phân tích và phương pháp nghiên cứu dịch tễ học phân tử; Phân phối chuẩn và phương pháp xác định số lượng mẫu; Đánh giá các kết quả nghiên cứu dịch tễ học; Phòng chống dịch bệnh động vật...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dịch tễ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch tễ học thú y
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thanh Hòa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Quang
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 1 NL.017149 2019-12-18 2019-12-13 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.017150 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.017151 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.017154 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.017155 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.017156 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.017157 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.017158 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.017152 2018-12-24 2018-12-18 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.017153 2022-02-28 2022-02-22 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha