000 -LEADER |
fixed length control field |
01471nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003818 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091458.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130301s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
35000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
612.3 |
Item number |
D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Hợp |
Relator term |
Chủ biên |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Dinh dưỡng |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Hợp (Chủ biên),...[và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
151tr. |
Dimensions |
2010 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách gồm: Vai trò và nhu cầu các chất dinh dưỡng, tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng. Chế độ dinh dưỡng, bệnh tật và sức khỏe.Tình trạng dinh dưỡng và phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng. Nông nghiệp, thực phẩm và các yêu cầu đối với dinh dưỡng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dinh dưỡng |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực phẩm và dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hoàng Lan |
Relator term |
Đồng chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Duy Tường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Hoan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Lan Hương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Lụa |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Subordinate unit |
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|