000 -LEADER |
fixed length control field |
01283nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000382 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104027.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đình Hòa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật phơi và bảo quản kín lúa giống |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Đình Hòa, Nguyễn Thu Huyền, Tạ Phương Thảo biên soạn; Nguyễn Kim Vũ, Trần Thị Mai biên dịch. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
28tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ sở quá trình phơi và bảo quản lúa giống. Kỹ thuật phơi lúa giống. Kỹ thuật bảo quản kín lúa giống |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo quản nông sản |
General subdivision |
Bảo quản lúa giống |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật phơi lúa giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo quản lúa giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật phơi lúa giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo quản nông sản |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim Vũ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Phương Thảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thu Huyền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Mai |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Hợp phần xử lý sau thu hoạch (DANIDA) |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|