Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình sinh học phân tử (Biểu ghi số 3821)

000 -LEADER
fixed length control field 01027nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003821
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091459.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130301s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 576.5
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Hữu Tôn
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình sinh học phân tử
Statement of responsibility, etc. Phan Hữu Tôn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 180tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức cơ bản về sinh học phân tử: Sự điều hoà biểu hiện của gen, kính hiển vi quang học và điện tử, phương pháp tách chiết, định tính, định lượng nucleic acid; enzyme dùng trong kỹ thuật di truyền; phương pháp lai phân tử; các loại mẫu dò và phương pháp đánh dấu...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh học
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học phân tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.017028 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.017029 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.017030 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.017031 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.007988 2023-04-21 2023-04-07 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha