Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài giảng xã hội học đại cương (Biểu ghi số 3823)

000 -LEADER
fixed length control field 00927nam a2200205Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003823
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093523.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130301s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 301
Item number X
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Diễn
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng xã hội học đại cương
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Diễn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 162tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức cơ bản về lịch sử hình thành và phát triển của xã hội học, các phạm trù cơ cấu xã hội, hành động xã hội và tương tác xã hội, tổ chức xã hội và thiết chế xã hội, văn hoá và lối sống, xã hội hoá, khái niệm biến đổi xã hội. Một số chuyên ngành xã hội học, phương pháp nghiên cứu xã hội học.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003920 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016979 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016980 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016981 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016982 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha