000 -LEADER |
fixed length control field |
01243nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003824 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091500.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130305s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
55.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.8 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Tiến Hòa |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kết cấu động cơ đốt trong |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Tiến Hòa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
396tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu là những kiến thức về kết cấu động cơ ôtô - máy kéo hiện đại. Gồm 7 chương: Chương I. Đại cương về động cơ đốt trong; Chương II. Cơ cấu biên tay quay; Chương III. Cơ cấu phân phối khí; Chương IV. Hệ thống cung cấp hỗn hợp đốt và điều khiển ở động cơ đốt trong; Chương V. Hệ thống bôi trơn; Chương VI. Hệ thống làm mát; Chương VII. Hệ thống khởi động động cơ. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ cấu biên tay quay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống làm mát |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống bôi trơn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động cơ đốt trong |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân phối khí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|