Giáo trình chẩn đoán và nội khoa thú y (Biểu ghi số 3825)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01240nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00003825 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031091500.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130305s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 48.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.089 |
Item number | C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Thạch |
245 #0 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình chẩn đoán và nội khoa thú y |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Ngọc Thạch, Chu Đức Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 224tr. |
Dimensions | 27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tài liệu gồm 2 phần chính: Phần thứ nhất. Chuẩn đoán bệnh thú y: là các phương pháp chuẩn đoán lâm sàng và các xét nghiệm giới thiệu các kỹ thuật chuẩn đoán như: nội soi, siêu âm, sinh thiết...; Phần thứ hai. Bệnh nội khoa thú y: cung cấp các kiến thúc cơ bản trong công tác điều trị một số bệnh như: bệnh ở hệ tiêu hóa, bệnh ở hệ tiết niệu,ngộ độc... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nội khoa thú y |
Form subdivision | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chuẩn đoán bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chẩn đoán bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nội khoa thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình bệnh thú y |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu, Đức Thắng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 4 | NL.017244 | 2022-12-28 | 2022-11-14 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 4 | NL.017245 | 2022-11-01 | 2022-10-26 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.017246 | 2019-12-20 | 2019-12-11 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.017247 | 2019-04-26 | 2019-04-09 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | NL.017248 | 2019-12-20 | 2019-12-06 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.017249 | 2019-06-24 | 2019-05-24 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.017250 | 2019-06-21 | 2019-06-12 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 4 | NL.017251 | 2022-12-29 | 2022-12-28 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 6 | NL.017252 | 2022-12-28 | 2022-11-14 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | NL.017253 | 2021-11-04 | 2021-05-04 | 2018-03-15 | Sách in |