| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01319nam a2200337Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00000383 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031102854.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
| Terms of availability |
8500 |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
| MARC country code |
vn |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
631.5 |
| Item number |
K |
| 110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
| Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
| Subordinate unit |
Viện cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch |
| -- |
Vụ khoa học và công nghệ |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Kỹ thuật sau thu hoạch lạc và đậu nành |
| Statement of responsibility, etc. |
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
| 250 ## - EDITION STATEMENT |
| Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
| Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
28tr. |
| Other physical details |
minh họa |
| Dimensions |
21cm. |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Một số tính chất của hạt và nguyên nhân gây tổn thất sau thu hoạch. Kỹ thuật xử lý sau thu hoạch. Kỹ thuật bảo quản |
| 650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
| General subdivision |
Kỹ thuật xử lý hạt giống |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Thu hoạch nông sản |
| General subdivision |
Bảo quản |
| -- |
Lạc, đậu nành |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Kỹ thuật xử lý hạt giống |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Trồng trọt |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Thu hoạch nông sản |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Bảo quản |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Lạc, đậu nành |
| 710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
| Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Hợp phần xử lý sau thu hoạch (DANIDA) |
| 916 ## - |
| -- |
2009 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|