000 -LEADER |
fixed length control field |
01453nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003830 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091503.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130305s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
36.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.7 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Song |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kinh tế tài nguyên |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Song |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
195tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu là các kiến thức cơ bản về mô hình, công cụ về quản lý, khai thác và sử dụng các nguồn tài nguyên. Gồm 8 chương: Chương I. Kinh tế học phúc lợi và những khái niệm cơ bản về kinh tế tài nguyên; Chương II. Tài nguyên và phát triển; Chương III. Kinh tế tài nguyên đất và kinh tế tài nguyên nước; Chương IV. Kinh tế tài nguyên rừng; Chương V. Kinh tế tài nguyên thủy sản; Chương VI. Kinh tế tài nguyên không thể tái tạo; Chương VII. Nguy cơ tuyệt chủng của các loài động thực vật hoang dã; Chương VIII. Các phương pháp đánh giá giá tị tài nguyên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế tài nguyên |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế tài nguyên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên không thể tái tạo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|