000 -LEADER |
fixed length control field |
01113nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003835 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091508.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130306s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
41000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
331.11 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mậu Dũng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kinh tế nguồn nhân lực |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Mậu Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
150tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn giáo trình phục vụ cho công tác giảng dạy và nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực kinh tế và lĩnh vực quản lý nguồn nhân lực của các trường đại học. Những khái niệm cơ bản có liên quan đến kinh tế và quản lý nguồn nhân lực, các kiến thức về thị trường lao động, về đào tạo và phát triển nguồn nhân lực,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguồn nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|