Giáo trình miễn dịch học ứng dụng (Biểu ghi số 3839)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00946nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00003839 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031091509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130306s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 44000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.089 |
Item number | M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bá Hiên |
245 #0 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình miễn dịch học ứng dụng |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Bá Hiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 248tr |
Dimensions | 27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày khái niệm, phân loại, sản xuất, kiểm nghiệm, sử dụng vacxin thú y và miễn dịch học ứng dụng trong chẩn đoán, điều trị bệnh truyền nhiễm của vật nuôi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nông nghiệp |
Form subdivision | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Miễn dịch học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017139 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017140 | 2020-06-24 | 2018-03-15 | Giáo trình | 1 | 2020-06-04 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017141 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017144 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017145 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017146 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017148 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.042299 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.017142 | 2020-10-19 | 2018-03-15 | Sách in | 4 | 2020-10-06 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.017143 | 2018-10-03 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2018-09-20 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.017147 | 2019-01-15 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-01-10 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042297 | 2019-04-16 | 2018-03-15 | Sách in | 4 | 2019-03-19 | 2 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042298 | 2020-06-16 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2020-05-20 | 1 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042300 | 2019-06-03 | 2018-03-15 | Sách in | 3 | 2019-05-22 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042301 | 2021-04-02 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2021-03-22 |