000 -LEADER |
fixed length control field |
01000nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003840 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130306s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
22000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.2 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Trạch |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình chăn nuôi trâu bò |
Remainder of title |
(Dùng cho học viên cao học ngành Chăn nuôi) |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Trạch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về chăn nuôi trâu bò. Giống, dinh dưỡng, thức ăn và chuồng trại trâu bò. Chăn nuôi trâu bò đực giống, trâu bò cái sinh sản, bê nghé, trâu bò sữa, bò thịt và trâu bò cày kéo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trâu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bò |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|