| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01032nam a2200277Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00003841 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031091510.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
130306s2009 ||||||viesd |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
| Terms of availability |
35.000đ |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 0# - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
636.089 |
| Item number |
D |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Bùi, Thị Tho |
| 245 #0 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Giáo trình dược liệu thú y |
| Statement of responsibility, etc. |
Bùi Thị Tho, Nguyễn Thị Thanh Hà |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
| Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
196tr. |
| Dimensions |
27cm. |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Tài liệu cung cấp những kiến thức cơ bản về dược liệu (cây, con và khoáng vật) làm thuốc phòng trị bệnh cho gia súc, gia cầm. Gồm 2 phần chính: Phần A. Dược liệu đại cương. Phần 2: Dược liệu chuyên khoa. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Dược liệu thú y |
| Form subdivision |
Giáo trình |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Dược liệu thú y |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Giáo trình thú y |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Dược liệu chuyên khoa |
| 700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Nguyễn, Thị Thanh Hà |
| 910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
| User-option data |
Nguyễn Thị Như |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|