Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình công nghệ kim loại (Biểu ghi số 3842)

000 -LEADER
fixed length control field 00993nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003842
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091510.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130306s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 37.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.16
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Quang Kế
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình công nghệ kim loại
Remainder of title Giáo trình đại học cho các chuyên ngành cơ khí và công nghệ nông thôn
Statement of responsibility, etc. Đào Quang Kế, Hoàng Đình Hiếu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 262tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu một cách tổng quát và hệ thống các cơ sở lý thuyết về các phương pháp gia công vật liệu cơ khí thông dụng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ kim loại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia công vật liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đình Hiếu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016815 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016816 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016817 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016818 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016819 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha