Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình kiểm nghiệm thú sản (Biểu ghi số 3843)

000 -LEADER
fixed length control field 01113nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003843
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091510.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130306s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Bình Tâm
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kiểm nghiệm thú sản
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Bình Tâm, Dương Văn Nhiệm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159tr.
Dimensions 27cm,
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu cung cấp kiến thức về các biện pháp kỹ thuật kiểm tra, đánh giá tiêu chuẩn vệ sinh thú y từ các sản phẩm vật nuôi như kiểm tra vệ sinh thú y trứng và các sản phẩm trứng...nhằm đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kiểm nghiệm thú sản
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiểm nghiệm thú sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiểm dịch động vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiểm tra thú y
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Văn Nhiệm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 2 NL.017129 2019-06-03 2019-05-20 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.017131 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.017133 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.017130 2021-12-22 2021-11-23 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.017132 2020-06-22 2020-05-25 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 NL.017134 2022-11-03 2022-10-26 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.017135 2020-06-10 2020-03-05 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.017136 2022-01-04 2021-12-23 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.017137 2019-04-11 2019-04-04 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 NL.017138 2021-05-05 2021-05-05 2018-03-15 Sách in 1 2021-05-19

Powered by Koha