000 -LEADER |
fixed length control field |
01165nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003845 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091511.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130306s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
43000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Văn Viện |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình quản trị doanh nghiệp nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Văn Viện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
227tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giáo trình được biên soạn nhằm phục vụ nhu cầu nâng cao chất lượng đào tạo cho sinh viên chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp; Kinh doanh nông nghiệp; Khuyến nông và PTNT. Đồng thời nó cũng cung cấp cho những người quản lý và chỉ đạo sản xuất có liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản trị doanh nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|