Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình cây rau (Biểu ghi số 3847)

000 -LEADER
fixed length control field 00894nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003847
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091511.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130307s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Thu Cúc
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình cây rau
Statement of responsibility, etc. Tạ Thu Cúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày: tầm quan trọng, lịch sử phát triển, đặc điểm và phương hướng sản xuất rau, những vấn đề cơ bản trong sản xuất rau và khoa học kỹ thuật trồng trọt cây rau .
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017065 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017064 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017066 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017067 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017072 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017073 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.017068 2019-04-25 2018-03-15 Sách in 1 2019-04-19
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.017069 2019-12-16 2018-03-15 Sách in 1 2019-12-11
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.017070 2019-11-26 2018-03-15 Sách in 1 2019-11-13
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.017071 2019-06-11 2018-03-15 Sách in 1 2019-06-07

Powered by Koha