000 -LEADER |
fixed length control field |
01136nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003848 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091512.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130307s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
38000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.71 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Đĩnh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình biện pháp sinh học bảo vệ thực vật |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Đĩnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
208tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày lịch sử biện pháp sinh học trong bảo vệ thực vật, các cơ sở khoa học của biện pháp sinh học; kiến thức bảo vệ thực vật về nhóm sinh vật vô cùng quan trọng trong sinh giới, về thành phần, tầm quan trọng và các biện pháp duy trì cũng như nhân nuôi và ứng dụng chúng trong sản xuất nông nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|