Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài giảng lý thuyết điều khiển tự động 1 (Biểu ghi số 3852)

000 -LEADER
fixed length control field 01522nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003852
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105904.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130307s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27000đ.
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3
Item number L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Đạt
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng lý thuyết điều khiển tự động 1
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Đạt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 115tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập bài giảng gồm 4 chương: Chương 1: Trình bày các phương pháp thông dụng dùng mô tả hệ thống tuyến tính liên tục trong lý thuyết điều khiển tự động. Chương 2: Trình bày về các đặc tính của các khâu và hệ thống trong miền thời gian và trong miền tần số, giới thiệu một số trường hợp cụ thể với mục đích làm cơ sở cho việc khảo sát tính ổn định cũng như chất lượng của hệ sau này. Chương 3: Khảo sát tính ổn định của hệ thống tuyến tính liên tục. Chương 4: Đánh giá chất lượng hệ thống điều khiển tự động.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật tự động
General subdivision Điều khiển tự động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật tự động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển tự động
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
Subordinate unit Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016830 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016831 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016832 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016833 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016834 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha