Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình quỹ gen và bảo tồn quỹ gen (Biểu ghi số 3856)

000 -LEADER
fixed length control field 01066nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003856
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091514.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130308s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 576.5
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Liết
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình quỹ gen và bảo tồn quỹ gen
Statement of responsibility, etc. Vũ Văn Liết
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 252tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số kiến thức cơ bản về đa dạng sinh học, nguồn tài nguyên di truyền thực vật, kiến thức và phương pháp thu thập, bảo tồn, đánh giá và sử dụng nguồn gen thực vật phục vụ cho chọn tạo giống cây trồng, bảo vệ môi trường sống và phát triển nông nghiệp bền vững .
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thực vật
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gen
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo tồn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Source of classification or shelving scheme Use restrictions Shelving location
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2018-03-15   NL.007985 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2018-03-15   NL.007986 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2018-03-15   NL.007987 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2018-03-15 576.5 Q NL.007983 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2018-03-15 576.5 Q NL.007984 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-02-13 576.5 Q NL.044294 2023-02-13 2023-02-13        
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-02-13 576.5 Q NL.044295 2023-02-13 2023-02-13        
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-02-13 576.5 Q NL.044296 2023-02-13 2023-02-13        
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-02-13 576.5 Q NL.044297 2023-02-13 2023-02-13        
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-02-13 576.5 Q NL.044298 2023-02-13 2023-02-13        

Powered by Koha