Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình xử lý chất thải (Biểu ghi số 3857)

000 -LEADER
fixed length control field 00878nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003857
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091514.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130308s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 628.4
Item number X
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Mạnh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình xử lý chất thải
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Mạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 156tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn giáo trình bám chặt vào chương trình giảng dạy, cung cấp những vấn đề cơ bản của công nghệ xử lý chất thải rắn, lỏng, khí theo mặt bằng chung.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử lý nước thải
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016887 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016888 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016889 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016890 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016891 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha