000 -LEADER |
fixed length control field |
01074nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003858 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130308s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
38000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Bá Hiên |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình miễn dịch học thú y |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Bá Hiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
210tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các kiến thức cơ bản về miễn dịch học thú y: Khái niệm, phân loại miễn dịch, miễn dịch tự nhiên không đặc hiệu, kháng nguyên, hệ thống miễn dịch của cơ thể, kháng thể dịch thể đặc hiệu, phản ứng giữa kháng nguyên và kháng thể, đáp ứng miễn dịch và điều hoà miễn dịch... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Miễn dịch học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|