Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình hóa sinh đại cương (Biểu ghi số 3868)

000 -LEADER
fixed length control field 01156nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003868
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091518.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130311s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 38000 đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 572
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Xuân Mạnh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình hóa sinh đại cương
Statement of responsibility, etc. Ngô Xuân Mạnh (cb), ...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 222tr
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm, cấu tạo, đặc điểm tính chất và phân loại các loại protein, nucleic acid, lipid, vitamin... Khái niệm, cơ chế xúc tác, bản chất hóa học, phân loại... enzyme.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa sinh
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa Cơ bản
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lại, Ngọc Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thái Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Kiệm
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.017392 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.017393 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.017394 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.017395 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.017396 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.017372 2021-07-06 2021-07-06 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha