000 -LEADER |
fixed length control field |
01186nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003869 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091518.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130311s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
20000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Minh Nguyệt |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kinh tế hợp tác trong nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Minh Nguyệt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
117tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đối tượng, nhiệm vụ, nội dung và phương pháp nghiên cứu kinh tế hợp tác trong nông nghiệp. Lịch sử kinh tế hợp tác và phong trào hợp tác xã trên thế giới. Khuôn khổ pháp lý của hợp tác xã trong nông nghiệp. Hình thức kinh tế hợp tác trong nông nghiệp. Các giải pháp cơ bản để phát triển kinh tế hợp tác trong nông nghiệp Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hợp tác hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông thôn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|