000 -LEADER |
fixed length control field |
01158nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000387 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102855.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
22000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.8 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Minh Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo quản chế biến hoa quả tươi |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Minh Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Tri thức |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
135tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về công tác bảo quản chế biến nông sản. Kỹ thuật thu hái, bảo quản và vận chuyển một số loại hoa. Kỹ thuật thu hái, bảo quản và chế biến một số loại quả tươi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ sau thu hoạch |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế biến hoa quả tươi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế biến nông sản |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo quản hoa quả tươi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sau thu hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo quản hoa quả tươi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế biến nông sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế biến hoa quả tươi |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|