000 -LEADER |
fixed length control field |
01476nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003878 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091525.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130314s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
23.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
571.4 |
Item number |
L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đình Đồng |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình lý sinh |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Đình Đồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học tự nhiên và xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
192tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung bao gồm: Các nguyên lý của nhiệt động lực học ở hệ sinh vật sống và sự trao đổi năng lượng, vận chuyển vật chất giữa hệ sinh vật với môi trường. Các hiện tượng điện cơ bản cũng như cơ chế hình thành điện thế, dòng điện ở hệ sinh vật. Hiện tượng quang sinh học cũng như một số ứng dụng của nó trong nghiên cứu định tính và định lượng hệ sinh vật. Làm sáng tỏ bản chất, cơ cheesa bà hậu quả tác dụng của bức xạ ion hóa, dặc biệt là các tia phóng xạ đối với hệ sinh vật từ mức độ phân tử đến mức độ tế bào và toàn cơ thể sinh vật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiệt động lực học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ sinh vật sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lý sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|