Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình công nghệ sinh học xử lý môi trường (Biểu ghi số 3880)

000 -LEADER
fixed length control field 01347nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003880
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091526.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130315s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.85
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Thành
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình công nghệ sinh học xử lý môi trường
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 228tr.
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung bao gồm những kiến thức cơ bản về hoạt động sống của sinh vật, tính đa dạng của chúng trong tự nhiên và mối quan hệ hữu cơ giữa sinh vật với môi trường, nhằm cân bằng hệ sinh thái, xử lý ô nhiễm môi trường để phát triển nền kinh tế - xã hôi hiệu quả và bền vững
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ sinh học
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử lý môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Xuân Hương
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Quốc Hưng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Văn Điếm
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Trung Quý
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Hồng Duyên
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thế Bình
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017390 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017391 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha