000 -LEADER |
fixed length control field |
01262nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003881 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105905.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130315s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
18.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.76 |
Item number |
P |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Bằng Đoàn |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích kinh tế trang trại |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Bằng Đoàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
176tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung được trình bày trong 6 chương:- Chương 1: Những vấn đề chung về kinh tế trang trại.- Chương 2: Phân tích dự thảo sản xuất kinh doanh của trang trại.- Chương 3: Phân tích kết quả sản xuất kinh doanh, chi phí và lợi nhuận của trang trại.- Chương 4: Phân tích lãi gộp và vấn đề ra quyết định sản xuất kinh doanh của trang trại.- Chương 5: Phân tích một số ngành sản xuất chủ yếu của trang trại.- Chương 6: Tổ chức công tác ghi chép, hạch toán trong trang trại. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Phân tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trang trại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân tích |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|