000 -LEADER |
fixed length control field |
01152nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003884 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093524.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130319s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.7 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hồng |
Relator term |
Chủ biên |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Môi trường, dân số và phát triển bền vững. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Hồng (Chủ biên), Lê Ngọc Công |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
190tr. |
Dimensions |
24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 181 - 184. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những khái niệm cơ bản về môi trường, vấn đề môi trường, những nguyên lí sinh thái học. Những vấn đề về dân số. Các hoạt động để thoả mãn các nhu cầu của con người và vấn đề môi trường. Hiện trạng về tài nguyên thiên nhiên... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển bền vững |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Ngọc Công |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|