Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sản lượng rừng (Biểu ghi số 3889)

000 -LEADER
fixed length control field 00899nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003889
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105906.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130321s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.95
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Tiến Hinh
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sản lượng rừng
Statement of responsibility, etc. Vũ Tiến Hinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường đại học lâm nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Có hai nội dung cơ bản :phần thứ nhất giới thiệu những kiến thức về sinh trưởng cây rừng và trọng tâm là cấp đất và đơn vị xác lập các biện pháp kinh doanh và dự đoán sản lượng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản lượng rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễmk34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018063 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018064 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018065 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018066 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018067 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha