000 -LEADER |
fixed length control field |
01332nam a2200385Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000389 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104032.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
34000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635 |
Item number |
R |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Rau ăn quả: Trồng rau an toàn, năng suất, chất lượng cao |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Khắc Thi...[và những người khác] |
246 13 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Trồng rau an toàn, năng suất, chất lượng cao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Khoa học và công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
222tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sản xuất rau an toàn, những nguyên tắc và quy định chung. Kỹ thuật thâm canh cây dưa chuột, cây mướp đắng, cây dưa hấu,cây cà chua, cây ớt |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng rau an toàn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau ăn quả |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
General subdivision |
Kỹ thuật thâm canh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau chất lượng cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng rau an toàn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau ăn quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật thâm canh cây rau ăn quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau chất lượng cao |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Mỹ Linh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Thị Hạnh |
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Khắc Thi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Kim Thoa |
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thu Hiền |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|