Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Rau ăn quả: Trồng rau an toàn, năng suất, chất lượng cao (Biểu ghi số 389)

000 -LEADER
fixed length control field 01332nam a2200385Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000389
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104032.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 34000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635
Item number R
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Rau ăn quả: Trồng rau an toàn, năng suất, chất lượng cao
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Khắc Thi...[và những người khác]
246 13 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Trồng rau an toàn, năng suất, chất lượng cao
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [knxb]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Khoa học và công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 222tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sản xuất rau an toàn, những nguyên tắc và quy định chung. Kỹ thuật thâm canh cây dưa chuột, cây mướp đắng, cây dưa hấu,cây cà chua, cây ớt
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng rau an toàn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rau ăn quả
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
General subdivision Kỹ thuật thâm canh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rau chất lượng cao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng rau an toàn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật thâm canh cây rau ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau chất lượng cao
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Mỹ Linh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thị Hạnh
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Khắc Thi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Kim Thoa
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thu Hiền
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011225 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011226 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011227 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011228 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011230 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011231 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011232 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011233 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011234 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004330 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004331 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004332 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004333 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011229 2022-04-18 2018-03-15 Sách in 1 2022-04-08

Powered by Koha