Lâm sinh học (Biểu ghi số 3890)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01078nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00003890 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031105907.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130321s1980 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 634.95 |
Item number | L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thoan |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lâm sinh học |
Remainder of title | Giáo trình Trung học lâm nghiệp |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thoan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 137tr. |
Dimensions | 27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày nội dung lý thuyết của môn học gồm 2 phần 8 chương. Phần đầu gồm 4 chương nhằm cung cấp những kiến thức cần thiết giúp học sinh có cơ sở để tiếp thu phần kinh doanh rừng và những môn học khác .Phần 2 gồm 4 chương ,cung cấp những kiến thức cần thiết về các biện pháp kỹ thuật lâm sinh học thông thường trong sản xuất lâm nghiệp hiện nay. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lâm Nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lâm sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lâm Nghiệp |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Phan Thị Thanh Hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017780 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017781 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017782 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017783 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017784 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017785 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017786 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017787 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017788 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017789 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017790 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017791 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017792 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017793 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017794 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017795 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.017796 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in |