Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kết quả nghiên cứu khoa học về chọn giống cây rừng (Biểu ghi số 3892)

000 -LEADER
fixed length control field 01118nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003892
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105908.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130321s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number K
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Khả
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kết quả nghiên cứu khoa học về chọn giống cây rừng
Statement of responsibility, etc. Lê Đình Khả
246 01 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Scientific results of research on forest tree breending
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
-- Tập 2
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 184tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề:Trung tâm nghiên cứu gióng cây rừng viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu khoa học chọn gióng cây trồng nhằm xây dựng phát triển khoa học công nghệ cho nguồn gióng cấy rừng và khôi phục rừng tập trung một số loaị cây chủ yếu như keo,bạch đàn,phi lao,téch ,thông nhựa...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống cây rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Thu Hiền-K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017636 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017637 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017638 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017639 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017640 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017641 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017642 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.017643 2019-04-05 2018-03-15 Sách in 1 2019-03-19

Powered by Koha