000 -LEADER |
fixed length control field |
01118nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003892 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105908.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130321s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Khả |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kết quả nghiên cứu khoa học về chọn giống cây rừng |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đình Khả |
246 01 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Scientific results of research on forest tree breending |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
-- |
Tập 2 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
184tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề:Trung tâm nghiên cứu gióng cây rừng viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu khoa học chọn gióng cây trồng nhằm xây dựng phát triển khoa học công nghệ cho nguồn gióng cấy rừng và khôi phục rừng tập trung một số loaị cây chủ yếu như keo,bạch đàn,phi lao,téch ,thông nhựa... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống cây rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Thu Hiền-K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|