000 -LEADER |
fixed length control field |
01028nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003894 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105908.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130321s1982 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.972 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Chính |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây gỗ rừng Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Chính, Vũ Văn Dũng; Đặng Ngọc Khiêm vẽ hình |
Number of part/section of a work |
Tập 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
205tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đe: Viện điều tra quy hoạch rừng Bộ Lâm nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách cho ta biết đặc biệt sinh thái, phân bố địa lý sinh thái và giá trị kinh tế của các cây gỗ rừng ở Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây gỗ rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Dũng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Ngọc Khiêm |
Relator term |
Vẽ hình |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|