Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Lâm sản và bảo quản lâm sản (Biểu ghi số 3895)

000 -LEADER
fixed length control field 01034nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003895
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105909.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130321s1992 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.95
Item number L
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Xuân Tình
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lâm sản và bảo quản lâm sản
Remainder of title Dùng cho sinh viên ngành chế biến lâm sản
Statement of responsibility, etc. Lê Xuân Tình
Number of part/section of a work Tập 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học lâm nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 235tr.
Dimensions 26cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề:Trường đại học lâm nghiệp.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về một số sinh vật hại lâm sản và nghiên cứu một số phương pháp bảo quản kiểm tra chất lượng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản lâm sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn ,Đình Hưng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Khu
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại Học Lâm Nghiệp
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017774 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017775 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017776 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017777 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017778 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017779 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha