000 -LEADER |
fixed length control field |
01016nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003897 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104654.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130321s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.570 915 2 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương, Văn Quỳnh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khí tượng thủy văn rừng |
Remainder of title |
Dùng cho sinh viên nghàng lâm nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Vương Văn Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học lâm nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
162tr. |
Dimensions |
26cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trường đại học lâm nghiệp. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những quan điểm,phương pháp và sồ liệu cụ thể trong lĩnh vực nghiên cứu khí tượng thủy văn rừng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí tượng thủy văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần,Tuyết Hằng |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại Học Lâm Nghiệp |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|