Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây gỗ rừng miền bắc Việt Nam. (Biểu ghi số 3903)

000 -LEADER
fixed length control field 01142nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003903
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105912.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130321s1971 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.972
Item number C
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Cục Điều Tra Quy Hoạch Rừng.Tổng Cục Lâm Nghiệp.
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cây gỗ rừng miền bắc Việt Nam.
Statement of responsibility, etc. Cục Điều Tra Quy Hoạch Rừng.Tổng Cục Lâm Nghiệp.
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1971
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215tr.
Dimensions 26cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Cục Điều Tra Quy Hoạch Rừng.Tổng Cục Lâm Nghiệp.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về đặc điểm hình thái,phân bố địa lý_sinh thái và giá trị kinh tế của một số loại cây gỗ rừng miền Bắc Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây gỗ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Miền Bắc Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Cục Điều Tra Quy Hoạch Rừng.
Subordinate unit Tổng Cục Lâm Nghiệp.
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018008 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018009 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018010 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha