000 -LEADER |
fixed length control field |
01035nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003904 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105916.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130321s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.92 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Minh Tường |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế lâm nghiệp |
Remainder of title |
Dùng cho sinh viên nghành lâm nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Minh Tường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Lâm Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
116tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề Đại học Lâm Nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bài giảng kinh tế lâm nghiệp nhằm trang bị cho những người học những kiến thức kinh tế lâm nghiệp cơ bản, có hệ thống, phù hợp xu thế đổi mới công tác đâò tạo cán bộ lâm nghiệp theo mục tiêu mới của trường. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
-- |
Lâm nghiệp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Phu |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phan Thi Thanh Hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|