Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khôi phục rừng và phát triển lâm nghiệp (Biểu ghi số 3911)

000 -LEADER
fixed length control field 01162nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003911
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105917.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130321s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.953
Item number K
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Khôi phục rừng và phát triển lâm nghiệp
Remainder of title Chương trình khoa học công nghệ cấp nhà nước mã số KN03
246 01 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title FOREST REHABILITATION AND DEVELOPMENT
Remainder of title State level scientific and technological research programme KN03
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 228tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá tài nguyên đất, thực vật, nghiên cứu cải thiện giống cây trồng và xây dựng mô hình phát triển lâm nghiệp xã hội cho các vùng trọng điểm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Hương K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017814 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017815 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017817 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.017816 2021-04-09 2018-03-15 Sách in 1 2021-04-07

Powered by Koha