000 -LEADER |
fixed length control field |
01029nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003913 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105918.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130322s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.95 |
Item number |
S |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ lâm nghiệp |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay điều tra quy hoạch rừng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
189tr. |
Other physical details |
Minh họa, bảng biểu |
Dimensions |
26cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ lâm nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách ra đời đã đáp ứng một phần những yêu cầu cơ bản và có tác dụng nâng cao chất lượng của công tác điều tra quy hoạch rừng. Xuất bản nhằm mục đích phục vụ kịp thời công tác điều tra quy hoạch rừng trong phạm vi cả nước. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sổ tay |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ lâm nghiệp |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Hương - K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|