Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kết cấu gỗ (Biểu ghi số 3917)

000 -LEADER
fixed length control field 01154nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003917
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105919.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130322s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Định Kiến
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kết cấu gỗ
Statement of responsibility, etc. Đoàn Định Kiến
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học và Trung học chuyên nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 443tr.
Other physical details Minh họa, sơ đồ
Dimensions 21cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình giúp cho người cán bộ kỹ thuật xây dựng hiểu rõ hơn các tính năng cơ lý của gỗ, các nguyên tắc tính toán và cấu tạo cấu kiện, liên kết và những vận dụng của nó trong khi thiết kế, chế tạo, thi công.Cuốn giáo trình gồm: chương mở đầu và tám chương lớn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gỗ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Bá Thực
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Đạt
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Thái
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Hương - K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018123 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018124 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha