000 -LEADER |
fixed length control field |
00974nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003924 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105922.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130322s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.975 |
Item number |
Q |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy trình kỹ thuật khai thác nhựa cây thông hai lá |
246 01 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Pinus merkusii Jungh et de Vriese |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
27tr. |
Dimensions |
19cm,. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quy trình kỹ thuật khai thác,thu hoạch và bảo quản nhựa cây thông hai lá |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiêp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy trình kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khai thác |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|