Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy trình kỹ thuật khai thác nhựa cây thông hai lá (Biểu ghi số 3924)

000 -LEADER
fixed length control field 00974nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003924
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105922.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130322s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.975
Item number Q
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quy trình kỹ thuật khai thác nhựa cây thông hai lá
246 01 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Pinus merkusii Jungh et de Vriese
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 27tr.
Dimensions 19cm,.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Quy trình kỹ thuật khai thác,thu hoạch và bảo quản nhựa cây thông hai lá
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiêp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy trình kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khai thác
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017704 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018070 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018071 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018072 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018073 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha